Bước tới nội dung

upside down

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈəp.ˌsɑɪd.ˈdɑʊn/

Phó từ

[sửa]

upside down (không so sánh được)

  1. Lộn ngược; đổ lộn.
    The Union flag was flying upside down, a sign of danger. — Cờ Hoa Kỳ bay lộn ngược để báo nguy hiểm.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tính từ

[sửa]

upside down ( không so sánh được)

  1. Lộn ngược; đổ lộn.
    to turn everything upside down — làm lộn ngược cả; làm đổ lộn cả
  2. (Tài chính) Tỏ ý nợ nhiều hơn giá trị (của một tài sản).

Đồng nghĩa

[sửa]
lộn ngược
nợ hơn giá trị

Tham khảo

[sửa]