upward

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈəp.wɜːd/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

upward /ˈəp.wɜːd/

  1. Đi lên, hướng lên, lên.
    an upward glance — cái nhìn lên

Phó từ[sửa]

upward + (upwards) /ˈəp.wɜːd/

  1. Lên, hướng lên, đi lên, về phía trên.
    to look upward — nhìn lên
  2. Hơn, trên.
    children of five year and upward — trẻ lên năm và trên năm tuổi

Thành ngữ[sửa]

  • upwards of:
    1. Hơn.
      upward of 50 people — hơn 50 người

Tham khảo[sửa]