upward
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈəp.wɜːd/
Hoa Kỳ | [ˈəp.wɜːd] |
Tính từ
[sửa]upward /ˈəp.wɜːd/
Phó từ
[sửa]upward + (upwards) /ˈəp.wɜːd/
- Lên, hướng lên, đi lên, về phía trên.
- to look upward — nhìn lên
- Hơn, trên.
- children of five year and upward — trẻ lên năm và trên năm tuổi
Thành ngữ
[sửa]- upwards of:
- Hơn.
- upward of 50 people — hơn 50 người
- Hơn.
Tham khảo
[sửa]- "upward", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)