urne
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /yʁn/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
urne /yʁn/ |
urnes /yʁn/ |
urne gc /yʁn/
- Bình di cốt (đựng tro hỏa táng).
- (Thơ ca) Bình.
- Hòm phiếu (bầu cử).
- Aller aux urnes — đi bầu
- (Thực vật học) Bình (lá nắp ấm); bụng (thể túi bào tử ở rêu).
Tham khảo
[sửa]- "urne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | urne | urna, urnen |
Số nhiều | urner | urnene |
urne gđc
- Thùng, hũ, vại.
- å ha blomster i en urne
- Etter kremasjonen blir den avdødes aske lagt i en urne.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "urne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)