urne
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /yʁn/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| urne /yʁn/ |
urnes /yʁn/ |
urne gc /yʁn/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “urne”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | urne | urna, urnen |
| Số nhiều | urner | urnene |
urne gđc
- Thùng, hũ, vại.
- å ha blomster i en urne
- Etter kremasjonen blir den avdødes aske lagt i en urne.
Từ dẫn xuất
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “urne”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)