hòm phiếu
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hɔ̤m˨˩ fiəw˧˥ | hɔm˧˧ fiə̰w˩˧ | hɔm˨˩ fiəw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hɔm˧˧ fiəw˩˩ | hɔm˧˧ fiə̰w˩˧ |
Danh từ[sửa]
hòm phiếu
- Thùng đựng phiếu bầu cử.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "hòm phiếu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)