Bước tới nội dung

hòm phiếu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hɔ̤m˨˩ fiəw˧˥hɔm˧˧ fiə̰w˩˧hɔm˨˩ fiəw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hɔm˧˧ fiəw˩˩hɔm˧˧ fiə̰w˩˧

Danh từ

[sửa]

hòm phiếu

  1. Thùng đựng phiếu bầu cử.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]