utredning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | utredning | utredningen |
Số nhiều | utredninger | utredningene |
utredning gđ
- Sự giảng giải, phân giải. Sự làm rõ ràng, minh bạch.
- Utredningen tok lengre tid enn jeg hadde trodd.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) utredningsarbeid gđ: Việc điều nghiên.
Tham khảo
[sửa]- "utredning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)