Bước tới nội dung

nghiên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ŋiən˧˧ŋiəŋ˧˥ŋiəŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ŋiən˧˥ŋiən˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

nghiên

  1. Đồ dùng để mài mực hay son ra viết chữ Hán.

Tham khảo

[sửa]