Bước tới nội dung

vénérien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ve.ne.ʁjɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực vénérien
/ve.ne.ʁjɛ̃/
vénériens
/ve.ne.ʁjɛ̃/
Giống cái vénérienne
/ve.ne.ʁjɛn/
vénériennes
/ve.ne.ʁjɛn/

vénérien /ve.ne.ʁjɛ̃/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) giao cấu.
    Désir vénérien — dục vọng giao cấu
    maladie vénérienne — bệnh hoa liễu

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vénérien
/ve.ne.ʁjɛ̃/
vénériens
/ve.ne.ʁjɛ̃/

vénérien /ve.ne.ʁjɛ̃/

  1. Người mắc bệnh hoa liễu.
    Centre de traitement pour vénériens — trung tâm chữa người mắc bệnh hoa liễu

Tham khảo

[sửa]