vérolé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ve.ʁɔ.le/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vérolé /ve.ʁɔ.le/ |
vérolés /ve.ʁɔ.le/ |
Giống cái | vérolée /ve.ʁɔ.le/ |
vérolées /ve.ʁɔ.le/ |
vérolé /ve.ʁɔ.le/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
vérolé /ve.ʁɔ.le/ |
vérolés /ve.ʁɔ.le/ |
vérolé gđ /ve.ʁɔ.le/
Tham khảo
[sửa]- "vérolé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)