Bước tới nội dung

véronique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ve.ʁɔ.nik/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
véronique
/ve.ʁɔ.nik/
véroniques
/ve.ʁɔ.nik/

véronique gc /ve.ʁɔ.nik/

  1. (Thực vật học) Rau thủy.
  2. Động tác cho (bò đấu) lướt qua người (trong cuộc đấu bò).

Tham khảo

[sửa]