Bước tới nội dung

vê kép

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Bắt nguồn từ từ tiếng Pháp double vé (tên gọi trong tiếng Pháp của tự mẫu w).

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ve˧˧ kɛp˧˥je˧˥ kɛ̰p˩˧je˧˧ kɛp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ve˧˥ kɛp˩˩ve˧˥˧ kɛ̰p˩˧

Danh từ

[sửa]

vê kép

  1. Tên gọi của tự mẫu W/w. Trong tiếng Việt, tự mẫu này còn được gọi là vê đúp (ít dùng), đáp-liu (ít dùng).

Đồng nghĩa

[sửa]