vạn năng kế

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
va̰ːʔn˨˩ naŋ˧˧ ke˧˥ja̰ːŋ˨˨ naŋ˧˥ kḛ˩˧jaːŋ˨˩˨ naŋ˧˧ ke˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vaːn˨˨ naŋ˧˥ ke˩˩va̰ːn˨˨ naŋ˧˥ ke˩˩va̰ːn˨˨ naŋ˧˥˧ kḛ˩˧

Danh từ[sửa]

vạn năng kế

  1. Như đồng hồ vạn năng