va-tout
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /va.tu/
Danh từ[sửa]
va-tout gđ kđ /va.tu/
- (Đánh bài) (đánh cờ) sự dốc hết tiền đánh một tiếng.
- Faire va-tout — dốc hết tiền đánh một tiếng
- Jouer son va-tout — được ăn cả, ngã về không
Tham khảo[sửa]
- "va-tout", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)