vaccinator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈvæk.sə.ˌneɪ.tɜː/

Danh từ[sửa]

vaccinator /ˈvæk.sə.ˌneɪ.tɜː/

  1. (Y học) Người chủng, người tiêm chủng.
  2. Ngòi chủng (mũi nhọn dùng để chủng).

Tham khảo[sửa]