vacuole
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈvæ.kjə.ˌwoʊl/
Danh từ[sửa]
vacuole /ˈvæ.kjə.ˌwoʊl/
Tham khảo[sửa]
- "vacuole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /va.kɥɔl/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
vacuole /va.kɥɔl/ |
vacuole /va.kɥɔl/ |
vacuole gc /va.kɥɔl/
- (Sinh vật học; sinh lý học) Khoang nước, không bào.
- (Khoáng vật học) Khoang hốc.
Tham khảo[sửa]
- "vacuole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)