Bước tới nội dung

vacuole

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvæ.kjə.ˌwoʊl/

Danh từ

[sửa]

vacuole /ˈvæ.kjə.ˌwoʊl/

  1. Không bào, hốc nhỏ.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /va.kɥɔl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vacuole
/va.kɥɔl/
vacuole
/va.kɥɔl/

vacuole gc /va.kɥɔl/

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) Khoang nước, không bào.
  2. (Khoáng vật học) Khoang hốc.

Tham khảo

[sửa]