Bước tới nội dung

vacuum-flask

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvæ.ˌkjuːm.ˈflæsk/

Danh từ

[sửa]

vacuum-flask /ˈvæ.ˌkjuːm.ˈflæsk/

  1. Cách viết khác : vacuum bottle.

Tham khảo

[sửa]