vagabondism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈvæ.ɡə.ˌbɑːn.ˌdɪ.zᵊm/

Danh từ[sửa]

vagabondism /ˈvæ.ɡə.ˌbɑːn.ˌdɪ.zᵊm/

  1. Thói lang thang lêu lổng, thói du đãng; lối sống cầu bơ cầu bất.

Tham khảo[sửa]