vagabondism
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈvæ.ɡə.ˌbɑːn.ˌdɪ.zᵊm/
Danh từ
[sửa]vagabondism /ˈvæ.ɡə.ˌbɑːn.ˌdɪ.zᵊm/
- Thói lang thang lêu lổng, thói du đãng; lối sống cầu bơ cầu bất.
Tham khảo
[sửa]- "vagabondism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)