vagary
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈveɪ.ɡə.riµ;ù və.ˈɡɛr.i/
Danh từ
vagary /ˈveɪ.ɡə.riµ;ù və.ˈɡɛr.i/
- Tính bất thường, tính hay thay đổi; cử chỉ bất thường.
- the vagaries of fashion — những sự thay đổi bất thường của thời trang
- the vagaries of the mind — những sự thay đổi ý kiến đột nghột; tính khí bất thường
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “vagary”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)