Bước tới nội dung

vakt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít vakt vakta, vakten
Số nhiều vakter vaktene

vakt gđc

  1. Sự bảo vệ, canh chừng, canh giữ, canh gác.
    Han har vakt i kveld.
    å stå på vakt
    Hvilket apotek har vakt denne helgen?
    å være på vakt mot noe(n) — Đề phòng việc gì (ai).
    Người canh phòng, bảo vệ, canh gác.
    Vakten ble overfalt av tyver.
    Chỗ, nơi canh phòng, canh gác.
    Du må melde deg i vakten.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]