vakt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vakt | vakta, vakten |
Số nhiều | vakter | vaktene |
vakt gđc
- Sự bảo vệ, canh chừng, canh giữ, canh gác.
- Han har vakt i kveld.
- å stå på vakt
- Hvilket apotek har vakt denne helgen?
- å være på vakt mot noe(n) — Đề phòng việc gì (ai).
- Người canh phòng, bảo vệ, canh gác.
- Vakten ble overfalt av tyver.
- Chỗ, nơi canh phòng, canh gác.
- Du må melde deg i vakten.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (0) vaktpost gđ: Nơi canh gác, đồn canh. Người canh gác.
- (0) vakttjeneste gđ: Công việc, phận sự bảo vệ.
- (0) nattevakt: Sự trực đêm.
- (0) nattevakt: Người trực đêm.
- (0) legevakt: Trung tâm y tế trực.
Tham khảo
[sửa]- "vakt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)