Bước tới nội dung

valedictory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈdɪk.tə.ri/

Tính từ

[sửa]

valedictory /.ˈdɪk.tə.ri/

  1. Từ biệt.
    a valedictory speech — một bài diễn văn từ biệt

Danh từ

[sửa]

valedictory /.ˈdɪk.tə.ri/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Diễn văn từ biệt (của đại biểu học sinh trong lễ tốt nghiệp).

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)