valetaille
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]valetaille
Tham khảo
[sửa]- "valetaille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /val.taj/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
valetaille /val.taj/ |
valetaille /val.taj/ |
valetaille gc /val.taj/
Tham khảo
[sửa]- "valetaille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)