valse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈvɑːls/

Danh từ[sửa]

valse /ˈvɑːls/

  1. Điệu vanxơ.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
valse
/vals/
valses
/vals/

valse gc /vals/

  1. Điệu van (nhảy, âm nhạc).
    Valse lente — điệu van chậm
    Les valses de Chopin — những điệu van của Sô-panh
  2. (Nghĩa bóng) Sự luân chuyển.
    La valse des portefeuilles — sự luân chuyển các ghế bộ trưởng

Tham khảo[sửa]