valse
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈvɑːls/
Danh từ[sửa]
valse /ˈvɑːls/
Tham khảo[sửa]
- "valse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /vals/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
valse /vals/ |
valses /vals/ |
valse gc /vals/
- Điệu van (nhảy, âm nhạc).
- Valse lente — điệu van chậm
- Les valses de Chopin — những điệu van của Sô-panh
- (Nghĩa bóng) Sự luân chuyển.
- La valse des portefeuilles — sự luân chuyển các ghế bộ trưởng
Tham khảo[sửa]
- "valse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)