varactor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

varactor

Từ nguyên[sửa]

Từ variable (“có thể biến đổi”) + reactor (“vật phản ứng”).

Danh từ[sửa]

varactor

  1. (Kỹ thuật) Đi-ốt biến dung; đi-ốt bán dẫnđiện dung có thể biến đổi; đi-ốt điện dung biến thiên, tụ điện biến thiên.

Đồng nghĩa[sửa]