Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Anh
Hiện/ẩn mục
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Đóng mở mục lục
variable
52 ngôn ngữ (định nghĩa)
አማርኛ
العربية
Azərbaycanca
বাংলা
Català
Čeština
Cymraeg
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Eesti
فارسی
Suomi
Français
Galego
हिन्दी
Magyar
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Ido
Italiano
日本語
Қазақша
ភាសាខ្មែរ
ಕನ್ನಡ
한국어
Kurdî
Lietuvių
Malagasy
മലയാളം
मराठी
မြန်မာဘာသာ
Nederlands
Occitan
Oromoo
Polski
Português
Русский
संस्कृतम्
Simple English
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Türkçe
اردو
粵語
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Anh
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
:
/ˈvɛr.i.ə.bəl/
Tính từ
[
sửa
]
variable
/ˈvɛr.i.ə.bəl/
Có thể
thay đổi
.
Hay
thay đổi
;
thay đổi
,
biến thiên
.
variable
length
— chiều dài thay đổi
variable
function
— hàm số biến thiên
variable
flow
— dòng chảy biến thiên
variable
wind
— gió hay thay đổi
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
)
, (địa lý, địa chất)
variable
zone
ôn đới
.
Danh từ
[
sửa
]
variable
/ˈvɛr.i.ə.bəl/
(
Toán học
)
Biến
số
.
(
Hàng hải
)
Gió
thay đổi
.
(
Số nhiều
)
(hàng hải)
vùng
(biển) không có
gió
thường xuyên.
Tham khảo
[
sửa
]
"
variable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Tính từ
Danh từ
Mục từ sơ khai
Danh từ tiếng Anh
Tính từ tiếng Anh
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
variable
52 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài