Bước tới nội dung

variante

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /va.ʁjɑ̃t/

Tính từ

[sửa]

variante gc /va.ʁjɑ̃t/

  1. Xem variant

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
variante
/va.ʁjɑ̃t/
variantes
/va.ʁjɑ̃t/

variante gc /va.ʁjɑ̃t/

  1. Dị bản.
    Variante d’une œuvre — dị bản của một tác phẩm
  2. (Ngôn ngữ) Biến thể.
  3. (Số nhiều) Dưa góp, dưa món.

Tham khảo

[sửa]