varnisher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈvɑːr.nɪ.ʃɜː/

Danh từ[sửa]

varnisher /ˈvɑːr.nɪ.ʃɜː/

  1. Người đánh véc ni (bàn ghế).
  2. Người tráng men đồ sành.

Tham khảo[sửa]