vegetation
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌvɛ.dʒə.ˈteɪ.ʃən/
![]() | [ˌvɛ.dʒə.ˈteɪ.ʃən] |
Danh từ[sửa]
vegetation /ˌvɛ.dʒə.ˈteɪ.ʃən/
- Cây cối, cây cỏ, thực vật.
- the luxuriant vegetation of tropical forests — cây cối sum sê của những rừng nhiệt đới
- no signs of vegetation for miles round — không có dấu vết cây cỏ gì trong hàng dặm quanh đấy
- (Sinh vật học) Sự sinh dưỡng.
- (Y học) Sùi.
Tham khảo[sửa]
- "vegetation". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)