Bước tới nội dung

veinule

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
veinule
/ve.nyl/
veinules
/ve.nyl/

veinule gc /ve.nyl/

  1. (Giải phẫu) Tĩnh mạch con.
  2. (Thực vật học) Gân con.
  3. Vỉa than rất mỏng.

Tham khảo

[sửa]