velléité
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /vɛ.le.i.te/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
velléité /vɛ.le.i.te/ |
velléités /vɛ.le.i.te/ |
velléité gc /vɛ.le.i.te/
- Ý định thoáng qua, ý mới chớm.
- Velléité de fuite — ý định thoáng qua muốn chạy trốn
- (Nghĩa rộng) Sự mới hé, sự mới chớm.
- Velléité de sourire — nụ cười mới hé
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "velléité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)