Bước tới nội dung

velléité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɛ.le.i.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
velléité
/vɛ.le.i.te/
velléités
/vɛ.le.i.te/

velléité gc /vɛ.le.i.te/

  1. Ý định thoáng qua, ý mới chớm.
    Velléité de fuite — ý định thoáng qua muốn chạy trốn
  2. (Nghĩa rộng) Sự mới , sự mới chớm.
    Velléité de sourire — nụ cười mới hé

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]