vellum
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈvɛ.ləm/
Danh từ
[sửa]vellum /ˈvɛ.ləm/
- Giấy da bê; giấy thuộc.
- Bản viết trên giấy da bê.
Tham khảo
[sửa]- "vellum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
vellum /ˈvɛ.ləm/