vendean

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

vendean

  1. Thuộc đảng bảo hoàng xứ Văng Đê.

Danh từ[sửa]

vendean

  1. Người thuộc đảng bảo hoàng xứ Văng Đê (thời cách mạng Pháp, từ 1793 đến 1795).

Tham khảo[sửa]