vendre
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /vɑ̃dʁ/
Ngoại động từ
vendre ngoại động từ /vɑ̃dʁ/
- Bán.
- Vendre sa bicyclette — bán xe đạp của mình
- Bán rẻ (vì tiền tài, lợi lộc).
- Vendre sa conscience — bán rẻ lương tâm
- Vendre sa patrie — bán rẻ tổ quốc
- vendre la peau de l’ours — xem ours
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “vendre”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)