acquérir
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
acquérir ngoại động từ /a.ke.ʁiʁ/
- Mua, tậu; được sở hữu, thủ đắc.
- Acquérir un immeuble/une terre — tậu một bất động sản/một miếng đất
- Acquérir un droit — được một quyền, thủ đắc một quyền
- Thu được, đạt được.
- Acquérir de l’habileté — đạt được sự khéo léo
- "On veut acquérir de la gloire" (La Rochef.) — người ta muốn đạt được vinh quang
- Acquérir des connaissances — thu được kiến thức
- Nhiễm phải, mắc phải.
- Acquérir une habitude — nhiễm một thói quen
- Thu hút.
- Acquérir des amis — thu hút bạn bè
- Làm cho đạt được.
- Ses longs services lui ont acquis cette réputation — công tác lâu năm đã làm cho ông ta đạt được danh tiếng ấy
Chia động từ[sửa]
acquérir, động từ nhóm 3
Dạng không chỉ ngôi | |||||||
Thì đơn giản | Thì kép | ||||||
Động từ nguyên mẫu | acquérir | avoir acquis | |||||
Động tính từ quá khứ | acquis | - | |||||
Động tính từ hiện tại | acquérant | ayant acquis | |||||
Dạng chỉ ngôi | |||||||
số | ít | nhiều | |||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | |
Lối trình bày | je ( j’) | tu | il / elle on |
nous | vous | ils / elles | |
Thì đơn giản | Hiện tại | acquiers | acquiers | acquiert | acquérons | acquérez | acquièrent |
Quá khứ chưa hoàn thành | acquérais | acquérais | acquérait | acquérions | acquériez | acquéraient | |
Quá khứ đơn giản | acquis | acquis | acquit | acquîmes | acquîtes | acquirent | |
Tương lai | acquerrai | acquerras | acquerra | acquerrons | acquerrez | acquerront | |
Thì kép |
Quá khứ kép | ai acquis | as acquis | a acquis | avons acquis | avez acquis | ont acquis |
Hoàn thành sớm | avais acquis | avais acquis | avait acquis | avions acquis | aviez acquis | avaient acquis | |
Tiền quá khứ | eus acquis | eus acquis | eut acquis | eûmes acquis | eûtes acquis | eurent acquis | |
Tiền tương lai | aurai acquis | auras acquis | aura acquis | aurons acquis | aurez acquis | auront acquis | |
Lối điều kiện | je ( j’) | tu | il / elle on |
nous | vous | ils / elles | |
Hiện tại | acquerrais | acquerrais | acquerrait | acquerrions | acquerriez | acquerraient | |
Quá khứ | aurais / eusse acquis | aurais / eusses acquis | aurait / eût acquis | aurions / eussions acquis | auriez / eussiez acquis | auraient / eussent acquis | |
Lối liên tiếp | je ( j’) | tu | il / elle on |
nous | vous | ils / elles | |
Thì đơn giản |
Hiện tại | acquière | acquières | acquière | acquérions | acquériez | acquièrent |
Quá khứ chưa hoàn thành | acquisse | acquisses | acquît | acquissions | acquissiez | acquissent | |
Thì kép | Quá khứ | aie acquis | aies acquis | ait acquis | ayons acquis | ayez acquis | aient acquis |
Hoàn thành sớm | eusse acquis | eusses acquis | eût acquis | eussions acquis | eussiez acquis | eussent acquis | |
Lối mệnh lệnh | - | tu | - | nous | vous | - | |
Thì đơn giản | Hiện tại | - | acquiers | - | acquérons | acquérez | - |
Thì kép | Quá khứ | - | aie acquis | - | ayons acquis | ayez acquis | - |
Dạng thông dụng | |||||||
je | tu | il / elle on |
nous | vous | ils / elles | ||
Quá khứ gần | viens d'acquérir | viens d'acquérir | vient d'acquérir | venons d'acquérir | venez d'acquérir | viennent d'acquérir | |
Tương lai gần | vais acquérir | vas acquérir | va acquérir | allons acquérir | allez acquérir | vont acquérir |
Đồng nghĩa[sửa]
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)