venger
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]venger
Tham khảo
[sửa]- "venger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɑ̃.ʒe/
Ngoại động từ
[sửa]venger ngoại động từ /vɑ̃.ʒe/
- Trả thù; trả thù cho.
- Venger une offense — trả thù cho một sự xúc phạm
- Venger un innocent — trả thù cho một người vô tội
Tham khảo
[sửa]- "venger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)