Bước tới nội dung

venger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

venger

  1. Người báo thù.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɑ̃.ʒe/

Ngoại động từ

[sửa]

venger ngoại động từ /vɑ̃.ʒe/

  1. Trả thù; trả thù cho.
    Venger une offense — trả thù cho một sự xúc phạm
    Venger un innocent — trả thù cho một người vô tội

Tham khảo

[sửa]