venstre
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | venstre |
gt | venstre | |
Số nhiều | venstre | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
venstre
- Trái, tả.
- Han har brukket venstre ben.
- å se til venstre
- Cấp tiến theo khuynh hướng xã hội.
- venstre fløy/del av partiet
- Tên một đảng chính trị tại Na Uy có tư tưởng tự do cấp tiến.
- partiet Venstre
Tham khảo
[sửa]- "venstre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)