Bước tới nội dung

ventouse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɑ̃.tuz/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ventouse
/vɑ̃.tuz/
ventouses
/vɑ̃.tuz/

ventouse gc /vɑ̃.tuz/

  1. (Y học) Ống giác.
  2. (Động vật học) Giác mút.
  3. Lỗ thông (hơi, nước... ).

Tham khảo

[sửa]