Bước tới nội dung

ventriloque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɑ̃t.ʁi.lɔk/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít ventriloque
/vɑ̃t.ʁi.lɔk/
ventriloques
/vɑ̃t.ʁi.lɔk/
Số nhiều ventriloque
/vɑ̃t.ʁi.lɔk/
ventriloques
/vɑ̃t.ʁi.lɔk/

ventriloque /vɑ̃t.ʁi.lɔk/

  1. Người nói tiếng bụng (không máy môi mà thành tiếng).

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ventriloque
/vɑ̃t.ʁi.lɔk/
ventriloques
/vɑ̃t.ʁi.lɔk/
Giống cái ventriloque
/vɑ̃t.ʁi.lɔk/
ventriloques
/vɑ̃t.ʁi.lɔk/

ventriloque /vɑ̃t.ʁi.lɔk/

  1. Nói tiếng bụng.

Tham khảo

[sửa]