verdeur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɛʁ.dœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
verdeur /vɛʁ.dœʁ/ |
verdeurs /vɛʁ.dœʁ/ |
verdeur gc /vɛʁ.dœʁ/
- Tình trạng còn tươi (gỗ).
- Tình trạng còn xanh (quả cây).
- Tình trạng còn chua (rượu vang).
- Sự khỏe mạnh, sự tráng kiện.
- Un vieillard encore plein de verdeur — một cụ già còn tráng kiện lắm
- Sự sỗ sàng.
- Verdeur de langage — sự ăn nói sổ sàng
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "verdeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)