verdict
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈvɜː.ˌdɪkt/
![]() | [ˈvɜː.ˌdɪkt] |
Danh từ[sửa]
verdict /ˈvɜː.ˌdɪkt/
- (Pháp lý) Lời tuyên án, lời phán quyết.
- an open verdict — một lời tuyên án không nói rõ thủ phạm
- verdict of not guilty — sự tuyên án vô tội
- partial verdict — sự tuyên án có tội một phần
- to return a verdict — tuyên án
- Sự quyết định, sự nhận định; dư luận.
- popular verdict — sự nhận định của nhân dân, dư luận nhân dân
Tham khảo[sửa]
- "verdict". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /vɛʁ.dikt/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
verdict /vɛʁ.dikt/ |
verdicts /vɛʁ.dikt/ |
verdict gđ /vɛʁ.dikt/
- Lời lên án, bản án.
- Verdict d’acquittement — bản án trắng án
- Le verdict de l’opinion publique — lời lên án của công luận
Tham khảo[sửa]
- "verdict". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)