verisimilitude
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.sə.ˈmɪ.lə.ˌtuːd/
Danh từ[sửa]
verisimilitude /.sə.ˈmɪ.lə.ˌtuːd/
- Vẻ thật.
- the verisimilitude of a story — vẻ thật của câu chuyện
- beyond the bounds of verisimilitude — không thể tin là thật được
- Việc có vẻ thật.
Tham khảo[sửa]
- "verisimilitude". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)