Bước tới nội dung

verisimilitude

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.sə.ˈmɪ.lə.ˌtuːd/

Danh từ

[sửa]

verisimilitude /.sə.ˈmɪ.lə.ˌtuːd/

  1. Vẻ thật.
    the verisimilitude of a story — vẻ thật của câu chuyện
    beyond the bounds of verisimilitude — không thể tin là thật được
  2. Việc có vẻ thật.

Tham khảo

[sửa]