Bước tới nội dung

vermifuge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɜː.mə.ˌfjuːdʒ/

Danh từ

[sửa]

vermifuge /ˈvɜː.mə.ˌfjuːdʒ/

  1. (Y học) Thuốc giun.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɛʁ.mi.fyʒ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực vermifuge
/vɛʁ.mi.fyʒ/
vermifuge
/vɛʁ.mi.fyʒ/
Giống cái vermifuge
/vɛʁ.mi.fyʒ/
vermifuge
/vɛʁ.mi.fyʒ/

vermifuge /vɛʁ.mi.fyʒ/

  1. Trừ giun.
    Remède vermifuge — thuốc trừ sâu

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vermifuge
/vɛʁ.mi.fyʒ/
vermifuge
/vɛʁ.mi.fyʒ/

vermifuge /vɛʁ.mi.fyʒ/

  1. Thuốc giun.

Tham khảo

[sửa]