vermifuge
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈvɜː.mə.ˌfjuːdʒ/
Danh từ[sửa]
vermifuge /ˈvɜː.mə.ˌfjuːdʒ/
- (Y học) Thuốc giun.
Tham khảo[sửa]
- "vermifuge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /vɛʁ.mi.fyʒ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vermifuge /vɛʁ.mi.fyʒ/ |
vermifuge /vɛʁ.mi.fyʒ/ |
Giống cái | vermifuge /vɛʁ.mi.fyʒ/ |
vermifuge /vɛʁ.mi.fyʒ/ |
vermifuge /vɛʁ.mi.fyʒ/
- Trừ giun.
- Remède vermifuge — thuốc trừ sâu
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
vermifuge /vɛʁ.mi.fyʒ/ |
vermifuge /vɛʁ.mi.fyʒ/ |
vermifuge gđ /vɛʁ.mi.fyʒ/
Tham khảo[sửa]
- "vermifuge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)