Bước tới nội dung

verni

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɛʁ.ni/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực verni
/vɛʁ.ni/
vernies
/vɛʁ.ni/
Giống cái vernie
/vɛʁ.ni/
vernies
/vɛʁ.ni/

verni /vɛʁ.ni/

  1. Đánh véc ni, quang dầu.
    Bois verni — gỗ đánh véc ni
  2. Đánh bóng.
    Souliers vernis — giày đánh bóng
  3. Bóng láng.
    Des feuilles vernies — lá bóng láng
  4. (Thân mật) (có) số đỏ.
    Des gars vernis — những anh chàng có số đỏ

Tham khảo

[sửa]