Bước tới nội dung

vernis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɛʁ.ni/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vernis
/vɛʁ.ni/
vernis
/vɛʁ.ni/

vernis /vɛʁ.ni/

  1. Véc ni, dầu quang.
    Vernis à l’alcool — vecni cồn, cồn vecni
    Vernis isolant — vecni cách điện
    Vernis d’imprégnation — vecni thấm tẩm
    Vernis réfractaire — vecni chịu lửa
    Vernis siccatif/vernis à séchage lent — vecni mau khô/vecni lâu khô
  2. Men trong (đồ gốm).
    Vernis d’apprêt — sơn lót
    Vernis protecteur — sơn phủ bảo vệ
  3. Thuốc đánh móng tay (cũng) vernis à ongles.
  4. Vẻ bóng láng.
    Souliers d’un vernis irréprochable — giày bóng láng không chê vào đâu được
  5. (Nghĩa bóng) Lớp sơn hào nhoáng bề ngoài; bề ngoài hào nhoáng.
  6. (Thực vật học) Cây sơn.
    vernis du japon — (thực vật học) cây thanh thất núi cao

Tham khảo

[sửa]