verrouiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /vɛ.ʁu.je/

Ngoại động từ[sửa]

verrouiller ngoại động từ /vɛ.ʁu.je/

  1. Cài chốt, cài then (cửa).
  2. Đóng khóa nòng (súng).
  3. Bỏ tù, giam lại.
    Verrouiller un prisonnier — giam một người tù lại

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]