verticalité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɛʁ.ti.ka.li.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
verticalité /vɛʁ.ti.ka.li.te/ |
verticalité /vɛʁ.ti.ka.li.te/ |
verticalité gc /vɛʁ.ti.ka.li.te/
- Tính thẳng đứng, độ thẳng đứng.
- Vérifier la verticalité d’un mur — kiểm tra độ thẳng đứng của một bức tường
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "verticalité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)