very
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈvɛr.i/
| [ˈvɛr.i] |
Từ đồng âm
Tính từ
very /ˈvɛr.i/
Phó từ
very /ˈvɛr.i/
- Rất, lắm, hơn hết.
- very beautiful — rất đẹp
- of the very best quality — phẩm chất tốt hơn hết
- at the very latest — chậm lắm là, chậm nhất là
- very much better — tốt hơn nhiều lắm
- the question has been very much disputed — vấn đề đã bàn cãi nhiều lắm
- Chính, đúng, ngay.
- on the very same day — ngay cùng ngày; cùng đúng ngày đó
- I bought it with my very own money — tôi mua cái đó bằng chính tiền riêng của tôi
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “very”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)