vesta

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

vesta

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈvɛs.tə/

Danh từ[sửa]

vesta /ˈvɛs.tə/

  1. (Vesta) (thần thoại, thần học) Táo ((từ cổ, nghĩa cổ) La ).
  2. Diêm.
  3. Nến.

Tham khảo[sửa]