viên chu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
viən˧˧ ʨu˧˧jiəŋ˧˥ ʨu˧˥jiəŋ˧˧ ʨu˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
viən˧˥ ʨu˧˥viən˧˥˧ ʨu˧˥˧

Danh từ[sửa]

viên chu

  1. Chu vi hình tròn.