Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: trục đối xứng trục đối xứng (Toán học) Trục cắt đôi hình để cho hai phần xứng với nhau. Tiếng Anh: axis of symmetry Tiếng…
    340 byte (39 từ) - 09:28, ngày 8 tháng 4 năm 2013
  • siêu đối xứng (Vật lý học) Một nguyên lý liên kết các thuộc tính của các hạt có spin khác nhau. Đặc tính của các hạt siêu đối xứng trong một số mô hình…
    333 byte (37 từ) - 14:50, ngày 27 tháng 8 năm 2023
  • trục đối (Toán học) Xem trục đối xứng
    163 byte (8 từ) - 09:23, ngày 8 tháng 4 năm 2013
  • /si.met.ʁik/ Đối xứng. Figures symétriques — hình đối xứng Disposition symétrique — sự sắp xếp đối xứng symétrique /si.met.ʁik/ Hình đối xứng. La symétrique…
    915 byte (58 từ) - 23:20, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • symétriser ngoại động từ Sắp xếp đối xứng, đặt đối xứng. symétriser nội động từ Được sắp xếp đối xứng, đặt đối xứng. "symétriser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    462 byte (37 từ) - 23:20, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • dissymmetry /ˌdɪs.ˈsɪ.mə.tri/ Sự không đối xứng; tính không đối xứng. Sự đối xứng ngược chiều; tính đối xứng ngược chiều. "dissymmetry", Hồ Ngọc Đức…
    409 byte (42 từ) - 12:32, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • ʁi/ Sự đối xứng. Axe de symétrie — trục đối xứng Symétrie d’une fleur — sự đối xứng của một bông hoa Vases disposés en symétrie — chậu đặt đối xứng Désordre…
    670 byte (54 từ) - 23:20, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của асимметрический асимметрический Không đối xứng, không cân đối, bất đối xứng. "асимметрический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    281 byte (28 từ) - 12:07, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • antimere Đốt đối xứng; đoạn đối xứng. "antimere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    155 byte (21 từ) - 17:57, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈsɪ.mə.tri/ symmetry /ˈsɪ.mə.tri/ Sự đối xứng; tính đối xứng. Cấu trúc cân đối. "symmetry", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    342 byte (32 từ) - 23:18, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của асимметрия асимметрия gc (Sự) Không đối xứng, không cân đối, bất đối xứng. "асимметрия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    324 byte (30 từ) - 12:07, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • cân xứng Cân đối, phù hợp giữa các phần khác nhau trong tổng thể. Bố cục cân xứng . Hai bên cân xứng nhau. "cân xứng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    332 byte (38 từ) - 09:22, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • dissymmetrical Không đối xứng. Đối xứng ngược chiều (như hai bàn tay với nhau). "dissymmetrical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    207 byte (28 từ) - 12:32, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của симметрический симметрический Đối xứng, cân đối, cân xứng. "симметрический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    253 byte (25 từ) - 00:40, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • balun (Tech) Bộ biến thế cân bằng (từ vào đối xứng ra không đối xứng). "balun", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    202 byte (29 từ) - 20:56, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • met.ʁik/ dissymétrique /di.si.met.ʁik/ Lệch đối xứng. Atome dissymétrique — (hóa học) nguyên tử lệch đối xứng "dissymétrique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    568 byte (36 từ) - 12:32, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • antisymétrique (Toán học) Phản đối xứng. Fonction antisymétrique f de la variable x — hàm phản đối xứng f của biến x "antisymétrique", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    354 byte (35 từ) - 18:02, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • tương xứng Có quan hệ cân đối về giá trị. Đôi giày tương xứng với bộ quần áo. Lời văn tràng giang đại hải không tương xứng với ý cần biểu thị trong bài…
    393 byte (51 từ) - 04:45, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • symétriquement /si.met.ʁik.mɑ̃/ (Một cách) Đối xứng. Disposer symétriquement des meubles — sắp xếp đồ đạc đối xứng "symétriquement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    420 byte (38 từ) - 23:20, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • mɜ.ː.ɪk/ (Hoá học) Nhị trùng. Sinh học) đối xứng hai bên; hai phần. dimeric chromosome — thể nhiễm sắc đối xứng hai bên "dimeric", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    408 byte (45 từ) - 11:46, ngày 6 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).