siêu đối xứng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
siəw˧˧ ɗoj˧˥ sɨŋ˧˥ʂiəw˧˥ ɗo̰j˩˧ sɨ̰ŋ˩˧ʂiəw˧˧ ɗoj˧˥ sɨŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂiəw˧˥ ɗoj˩˩ sɨŋ˩˩ʂiəw˧˥˧ ɗo̰j˩˧ sɨ̰ŋ˩˧

Danh từ[sửa]

siêu đối xứng

  1. (Vật lý học) Một nguyên lý liên kết các thuộc tính của các hạt có spin khác nhau.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).