Bước tới nội dung

aubade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /oʊ.ˈbɑːd/

Danh từ

[sửa]

aubade /oʊ.ˈbɑːd/

  1. (Âm nhạc) Khúc nhạc sớm.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
aubade
/ɔ.bad/
aubade
/ɔ.bad/

aubade gc /ɔ.bad/

  1. (Âm nhạc) Khúc nhạc sớm.

Tham khảo

[sửa]